Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
office seeker


/'ɔfis,si:kə/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người chạy chọt vào làm việc ở cơ quan, người chạy chọt làm công chức

Related search result for "office seeker"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.